Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ポタージュ
🔊
Danh từ chung
súp potage
Từ liên quan đến ポタージュ
おつけ
オッケー
được; ổn
お付け
おつけ
nước dùng; súp (đặc biệt là súp miso)
お汁
おつゆ
nước dùng
つゆ
しる
nước ép; nhựa cây
スープ
súp (kiểu Tây)
付け汁
つけじる
nước chấm
付汁
つけじる
nước chấm
割下
わりした
nước dùng sukiyaki
吸いもの
すいもの
súp trong
吸い物
すいもの
súp trong
吸物
すいもの
súp trong
御付け
おつけ
nước dùng; súp (đặc biệt là súp miso)
御汁
おつゆ
nước dùng
汁
しる
nước ép; nhựa cây
汁物
しるもの
súp
液
えき
chất lỏng; dịch
漿液
しょうえき
dịch lỏng
煮汁
にじる
nước lèo
Xem thêm