漿液 [Tương Dịch]
しょう液 [Dịch]
しょうえき
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
dịch lỏng
Danh từ chung
nước ép; nhựa cây
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
dịch lỏng
Danh từ chung
nước ép; nhựa cây