リキッド

Danh từ chung

chất lỏng

JP: このクリームは、リキッドっぽくて使つかいやすい。

VI: Loại kem này có dạng lỏng và dễ sử dụng.

🔗 液体

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

sản phẩm tóc dạng lỏng

🔗 ヘアリキッド

Từ liên quan đến リキッド