流動性 [Lưu Động Tính]

りゅうどうせい

Danh từ chung

tính thanh khoản (đặc biệt là tài chính)

Danh từ chung

tính lưu động

Danh từ chung

tính di động (xã hội, công việc, v.v.)

Hán tự

Từ liên quan đến 流動性