流動的
[Lưu Động Đích]
りゅうどうてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Tính từ đuôi na
lưu động; chưa ổn định
JP: 経済情勢は流動的である。
VI: Tình hình kinh tế đang thay đổi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
計画はまだ流動的である。
Kế hoạch vẫn còn đang thay đổi.
特に言語は最も流動的な媒体である。
Ngôn ngữ là phương tiện truyền thông động nhất.