体液 [Thể Dịch]

たいえき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

dịch cơ thể

Danh từ chung

⚠️Từ uyển ngữ

tinh dịch

Hán tự

Từ liên quan đến 体液