Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
掛け汁
[Quải Trấp]
かけじる
🔊
Danh từ chung
nước sốt
Hán tự
掛
Quải
treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
汁
Trấp
nước súp; nước ép
Từ liên quan đến 掛け汁
ソース
nước sốt
付け汁
つけじる
nước chấm
付汁
つけじる
nước chấm
垂
たれ
nước sốt (đặc biệt là nước tương hoặc sốt mirin)
垂れ
たれ
nước sốt (đặc biệt là nước tương hoặc sốt mirin)