只管
[Chỉ Quản]
一向 [Nhất Hướng]
頓 [Đốn]
一向 [Nhất Hướng]
頓 [Đốn]
ひたすら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chăm chú; tập trung; tận tâm; chỉ; nghiêm túc; hết lòng
JP: 彼はひたすら成功を望んで懸命に働く。
VI: Anh ấy chỉ mong muốn thành công và đã làm việc rất chăm chỉ.
🔗 ひたぶる