一生懸命
[Nhất Sinh Huyền Mệnh]
いっしょうけんめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Trạng từTính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
rất chăm chỉ; với nỗ lực tối đa; hết sức mình; với tất cả sức lực; vì cuộc sống; hăng hái; tuyệt vọng
JP: もっと一生懸命勉強すべきだったのに。
VI: Giá mà tôi đã học hành chăm chỉ hơn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一生懸命働いた。
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ.
一生懸命走った。
Anh ấy đã chạy hết sức.
彼女は一生懸命働いた。
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ.
彼は一生懸命走った。
Anh ấy đã chạy hết sức mình.
彼は一生懸命飲んだ。
Anh ấy đã uống rất nhiều.
彼は一生懸命がんばる。
Anh ấy sẽ cố gắng hết sức.
彼女は一生懸命働いている。
Cô ấy đang làm việc chăm chỉ.
彼らは昼夜一生懸命働いた。
Họ đã làm việc cật lực ngày đêm.
彼は昔ほど一生懸命働かない。
Anh ấy không làm việc chăm chỉ như trước nữa.
一生懸命やれば成功する。
Nếu cố gắng hết sức, bạn sẽ thành công.