一筋
[Nhất Cân]
一条 [Nhất Điêu]
ひと筋 [Cân]
一すじ [Nhất]
ひと条 [Điêu]
一条 [Nhất Điêu]
ひと筋 [Cân]
一すじ [Nhất]
ひと条 [Điêu]
ひとすじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
một dòng; một đoạn (ví dụ: đường); một sợi (ví dụ: tóc); một tia (ví dụ: ánh sáng); một tia sáng; một đoạn (ví dụ: dây thừng)
JP: 涙が一筋頬を流れた。
VI: Một dòng nước mắt lăn dài trên má.
Tính từ đuôi naDanh từ dùng như hậu tố
chuyên tâm; kiên định; quyết tâm; tận tụy; một lòng một dạ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
một dòng máu; một dòng họ
Tính từ đuôi na
⚠️Từ cổ
bình thường; thông thường
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は妻一筋です。
Tôi chỉ yêu mình vợ tôi.
トムは仕事一筋だ。
Tom chỉ tập trung vào công việc.
俺はサッカー一筋なんだ。
Tôi chỉ chơi bóng đá thôi.
彼の前途には一筋の希望の光もなかった。
Tương lai của anh ta không có một tia hy vọng.
涙が一筋トムの頬を伝っていった。
Một dòng nước mắt lăn dài trên má Tom.