一筋 [Nhất Cân]

一条 [Nhất Điêu]

ひと筋 [Cân]

一すじ [Nhất]

ひと条 [Điêu]

ひとすじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

một dòng; một đoạn (ví dụ: đường); một sợi (ví dụ: tóc); một tia (ví dụ: ánh sáng); một tia sáng; một đoạn (ví dụ: dây thừng)

JP: なみだ一筋ひとすじほおながれた。

VI: Một dòng nước mắt lăn dài trên má.

Tính từ đuôi naDanh từ dùng như hậu tố

chuyên tâm; kiên định; quyết tâm; tận tụy; một lòng một dạ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

một dòng máu; một dòng họ

Tính từ đuôi na

⚠️Từ cổ

bình thường; thông thường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしつま一筋ひとすじです。
Tôi chỉ yêu mình vợ tôi.
トムは仕事しごと一筋ひとすじだ。
Tom chỉ tập trung vào công việc.
おれはサッカー一筋ひとすじなんだ。
Tôi chỉ chơi bóng đá thôi.
かれ前途ぜんとには一筋ひとすじ希望きぼうひかりもなかった。
Tương lai của anh ta không có một tia hy vọng.
なみだ一筋ひとすじトムのほおつたっていった。
Một dòng nước mắt lăn dài trên má Tom.

Hán tự

Từ liên quan đến 一筋

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一筋
  • Cách đọc: ひとすじ
  • Loại từ: Danh từ, Trạng từ (mang nghĩa “chỉ, duy nhất”; “một vệt/sợi”); dùng như bổ ngữ
  • Nghĩa khái quát: Một sợi, một vệt; chuyên tâm vào một điều; chỉ một hướng/việc.
  • Cụm hay gặp: 仕事一筋・彼女一筋・一筋の光・涙が一筋・雲が一筋・一筋縄ではいかない

2. Ý nghĩa chính

  • Vật lý/hình ảnh: một vệt, một dải, một sợi (髪が一筋, 雲が一筋, 光が一筋差す, 涙が一筋伝う).
  • Thái độ/sống: chuyên tâm, chỉ một lòng (研究一筋, 仕事一筋, 彼女一筋).
  • Phạm vi/hướng: một đường/đoạn (道を一筋入った所 = vào một con phố).
  • Thành ngữ: 一筋縄ではいかない = “không dễ xử lý theo cách thông thường”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 一直線: thẳng một mạch (đường/dáng), thiên về hình học; 一筋 thiên về “một dải/sợi/đường nhỏ”.
  • 専念/没頭: chuyên tâm, đắm chìm; 一筋 thêm sắc thái “chỉ một điều, suốt một đường”.
  • 一本気: tính cách thẳng thắn, một mực; gần nghĩa nhân cách, không phải hình ảnh “một vệt”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ bổ nghĩa: 仕事一筋の人, 研究一筋の人生, 彼女一筋だ.
  • Mô tả hình ảnh: 一筋の光, 涙が一筋頬を伝う, 雲が一筋流れる.
  • Chỉ vị trí: ここから一筋入った所 (quẹo vào một con phố từ đây).
  • Thành ngữ cố định: 一筋縄ではいかない (không đơn giản).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
専念 Đồng nghĩa (ngữ nghĩa) Chuyên tâm Nhấn vào hành vi tập trung; không có sắc thái “duy nhất”.
一本気 Liên quan Một mực, thẳng tính Miêu tả tính cách con người.
一直線 Liên quan Thẳng một mạch Thiên về đường nét/hướng đi.
多方面 Đối nghĩa Nhiều mặt Đối lập với “một đường/một mặt”.
気まぐれ Đối lập sắc thái Sáng nắng chiều mưa Trái với chuyên tâm một mực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 一: một; Onyomi: イチ; Kunyomi: ひと(つ).
  • 筋: gân, sợi, mạch; Onyomi: キン; Kunyomi: すじ.
  • Ghép nghĩa: “một sợi/một mạch” → “một vệt” và “một lòng một dạ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

一筋 vừa giàu hình ảnh (ánh sáng, nước mắt, mây) vừa biểu cảm về tính cách “một lòng”. Khi dùng trong quan hệ (彼女一筋), mang sắc thái chung thuỷ. Thành ngữ 一筋縄ではいかない rất thường gặp trong kinh doanh, nghĩa là vấn đề phức tạp, không thể giải quyết bằng cách thức đơn giản thường dùng.

8. Câu ví dụ

  • 父は若い頃から仕事一筋で生きてきた。
    Cha tôi sống chỉ chuyên tâm vào công việc từ thời trẻ.
  • 研究一筋の彼は毎日研究室にこもっている。
    Anh ấy chỉ một lòng với nghiên cứu, ngày nào cũng ở trong phòng thí nghiệm.
  • 彼女一筋なので、他の人には目もくれない。
    Tôi chỉ một lòng với cô ấy, không để mắt đến ai khác.
  • 窓から一筋の光が差し込んだ。
    Một tia sáng lọt vào từ cửa sổ.
  • 頬を一筋の涙が伝った。
    Một giọt nước mắt lăn dài trên má.
  • 空に一筋の雲が伸びている。
    Trên trời có một dải mây vươn dài.
  • ここから一筋入った所に小さな喫茶店がある。
    Cách đây quẹo vào một con phố có một quán cà phê nhỏ.
  • この案件は一筋縄ではいかない。
    Dự án này không dễ xử lý theo cách thông thường.
  • 前髪が一筋額にかかっている。
    Một lọn tóc mái rủ xuống trán.
  • 線香の煙が一筋立ち上る。
    Khói hương bốc lên thành một làn mảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一筋 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?