Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
熱誠
[Nhiệt Thành]
ねっせい
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
sự nhiệt tình
Hán tự
熱
Nhiệt
nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê
誠
Thành
chân thành; trung thực
Từ liên quan đến 熱誠
情熱
じょうねつ
đam mê; nhiệt huyết; nhiệt tình
熱心
ねっしん
nhiệt tình; hăng hái
熱情
ねつじょう
nhiệt huyết; đam mê
熱血
ねっけつ
máu nóng
真剣
しんけん
nghiêm túc; nghiêm chỉnh
いちず
chuyên tâm; quyết tâm; tận tâm
きまじめ
quá nghiêm túc; chân thành sâu sắc; rất nghiêm túc
ひたむき
nghiêm túc; tập trung
まじめ
nghiêm túc; chân thành; tỉnh táo; nghiêm nghị
パッション
đam mê; nhiệt huyết
一向
ひたすら
chăm chú; tập trung; tận tâm; chỉ; nghiêm túc; hết lòng
一生懸命
いっしょうけんめい
rất chăm chỉ; với nỗ lực tối đa; hết sức mình; với tất cả sức lực; vì cuộc sống; hăng hái; tuyệt vọng
一筋
ひとすじ
một dòng; một đoạn (ví dụ: đường); một sợi (ví dụ: tóc); một tia (ví dụ: ánh sáng); một tia sáng; một đoạn (ví dụ: dây thừng)
一途
いっと
cách; con đường; cách duy nhất
切
せつ
nhiệt tình; tha thiết; nhiệt huyết; tốt bụng; sắc bén; nhạy bén
意気ごみ
いきごみ
nhiệt huyết; hăng hái
意気込み
いきごみ
nhiệt huyết; hăng hái
懸命
けんめい
hăng hái; nhiệt tình; nỗ lực hết mình
本気
ほんき
nghiêm túc; chân thành; sự thật
気勢
きせい
nhiệt huyết; tinh thần
気込み
きごみ
nhiệt tình
激情
げきじょう
cảm xúc mãnh liệt
熱
ねつ
nhiệt
熱意
ねつい
nhiệt tình; hăng hái
熱気
ねっき
nhiệt; không khí nóng
熱烈
ねつれつ
nhiệt tình; đam mê
生まじめ
きまじめ
quá nghiêm túc; chân thành sâu sắc; rất nghiêm túc
生真面目
きまじめ
quá nghiêm túc; chân thành sâu sắc; rất nghiêm túc
直向
ひたむき
nghiêm túc; tập trung
直向き
ひたむき
nghiêm túc; tập trung
真摯
しんし
chân thành; nghiêm túc
真正直
ましょうじき
hoàn toàn trung thực; thẳng thắn; ngay thẳng
真面目
しんめんもく
bản chất thực sự của ai đó
血気
けっき
nhiệt huyết; tinh thần cao
Xem thêm