熱誠 [Nhiệt Thành]
ねっせい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sự nhiệt tình

Hán tự

Nhiệt nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê
Thành chân thành; trung thực

Từ liên quan đến 熱誠