熱情 [Nhiệt Tình]
ねつじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

nhiệt huyết; đam mê

JP: 熱情ねつじょう彼女かのじょ特徴とくちょうひとつだ。

VI: Sự nhiệt tình là một trong những đặc điểm của cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ熱情ねつじょうながされた。
Anh ấy đã bị cuốn theo cảm xúc mãnh liệt.

Hán tự

Nhiệt nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê
Tình tình cảm

Từ liên quan đến 熱情