意気組 [Ý Khí Tổ]
意気組み [Ý Khí Tổ]
いきぐみ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
háo hức; nhiệt tình
🔗 意気込み
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
háo hức; nhiệt tình
🔗 意気込み