気勢 [Khí Thế]
きせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

nhiệt huyết; tinh thần

JP: すっかり春奈はるなのお天気てんきモードのおかげでこう気勢きせいげているな。

VI: Nhờ tâm trạng tốt của Haruna mà không khí đã được làm dịu đi đáng kể.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Thế lực lượng; sức mạnh

Từ liên quan đến 気勢