高ぶり
[Cao]
昂り [Ngang]
昂り [Ngang]
たかぶり
Danh từ chung
hưng phấn; kích thích; kích động; khơi dậy
Danh từ chung
kiêu ngạo; tự cao; ngạo mạn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いつも神経が高ぶっています。
Tôi luôn cảm thấy căng thẳng.
そう思うと私の心は高ぶった。
Nghĩ vậy, lòng tôi trở nên hứng khởi.
昨夜彼女は神経が高ぶっていた。
Tối qua cô ấy rất căng thẳng.
気持ちが高ぶっちゃって、何も喉を通らないよ。
Tôi quá xúc động, không nuốt trôi được gì cả.