愉快 [Du Khoái]
ゆかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vui vẻ; thú vị

JP: あなたは昨日きのう愉快ゆかいごしましたか。

VI: Bạn có vui vẻ ngày hôm qua không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんて愉快ゆかいはなしでしょう!
Thật là một câu chuyện vui nhộn!
かれ愉快ゆかいなやつだ。
Anh ấy là người vui tính.
愉快ゆかい夏休なつやすみでありますように!
Chúc bạn có một kỳ nghỉ hè vui vẻ!
あのひと愉快ゆかいひとだ。
Người kia là một người vui vẻ.
そらたびほど愉快ゆかいなものはない。
Không có gì thú vị bằng chuyến đi trên bầu trời.
マユコはつきあって愉快ゆかいだ。
Mayuko là một người bạn vui vẻ.
ひとおおければおおいほど愉快ゆかいだ。
Càng đông người, càng vui.
彼女かのじょ愉快ゆかいそうにわらった。
Cô ấy đã cười một cách vui vẻ.
パーティーで愉快ゆかいごしましたか。
Bạn đã có một bữa tiệc vui vẻ chứ?
ひかにいっても、かれ愉快ゆかいなやつではない。
Nói một cách khiêm tốn, anh ấy không phải là một người vui vẻ.

Hán tự

Du niềm vui; hạnh phúc
Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái

Từ liên quan đến 愉快