面白い
[Diện Bạch]
おもしろい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
thú vị; hấp dẫn
JP: 新聞には何も面白いことは載っていない。
VI: Không có gì thú vị trên báo.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
hài hước; buồn cười
JP: これは私が読んだ中で一番面白い本です。
VI: Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi đã đọc.
JP: 彼女は子供たちに面白い話をしてあげた。
VI: Cô ấy đã kể cho bọn trẻ nghe những câu chuyện thú vị.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
vui vẻ; thú vị
JP: この本は面白い読み物です。
VI: Cuốn sách này là một tác phẩm đọc thú vị.
JP: 野鳥を観察するのはとても面白い。
VI: Quan sát chim hoang dã rất thú vị.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 thường trong câu phủ định
tốt; đáng khích lệ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
面白かった?
Thú vị không?
面白いですね。
Thật thú vị nhỉ.
面白い。
Thật thú vị.
面白かったよ。
Thật thú vị.
面白くない。
Nó không hay.
面白い話だなあ!
Câu chuyện thật thú vị!
いっこも面白くなかった。
Chẳng thú vị chút nào.
面白そう!
Trông thật thú vị!
それ面白かった?
Có vui không?
あれは面白かったよね?
Cái đó thú vị phải không?