興味深い
[Hưng Vị Thâm]
興味ぶかい [Hưng Vị]
興味ぶかい [Hưng Vị]
きょうみぶかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
rất thú vị; rất quan tâm
JP: その話はとても興味深かった。
VI: Câu chuyện đó rất thú vị.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
興味深い話でした。
Đó là một câu chuyện thú vị.
興味深い文章だね。
Đây là một đoạn văn thú vị nhỉ.
これは興味深い。
Điều này thật thú vị.
それは興味深いな。
Điều đó thật thú vị.
あれ、興味深かったね?
Thú vị phải không?
興味深いニュースです。
Đó là một tin tức thật hấp dẫn.
なかなか興味深いね。
Điều đó thật thú vị đấy.
あなたの見解は興味深い。
Quan điểm của bạn thật thú vị.
フランス語は興味深い言語です。
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ thú vị.
ロシアは興味深い国だよ。
Nước Nga là một quốc gia thú vị.