刺激的
[Thứ Kích Đích]
刺戟的 [Thứ Kích Đích]
刺戟的 [Thứ Kích Đích]
しげきてき
Tính từ đuôi na
kích thích; thú vị; khiêu khích
JP: 刺激的な町だよ、ニューヨークは。
VI: New York là một thành phố thú vị.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
刺激的な新刊書が注目をひく。
Cuốn sách mới thú vị đang thu hút sự chú ý.
都会は刺激的な場所だが、ストレスも多い。
Thành phố là nơi thú vị nhưng cũng chứa đầy căng thẳng.
その野球の試合はとても刺激的だったので、だれもが最後までいた。
Trận đấu bóng chày đó rất hấp dẫn nên mọi người đều ở lại đến cuối.
気晴らしを求める王女の意欲はとどまるところを知りませんでした。そのため、私たちはそうした気晴らしに、それをいっそう刺激的なものにしうる新たな調味料を加えることばかりを考えていました。
Nàng công chúa tìm kiếm sự giải trí không biết mệt mỏi, chúng tôi luôn tìm cách làm cho những sự giải trí đó thêm phần hấp dẫn.