Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
センセーショナル
🔊
Tính từ đuôi na
giật gân
Từ liên quan đến センセーショナル
刺激的
しげきてき
kích thích; thú vị; khiêu khích