エキサイティング
エクサイティング
Tính từ đuôi na
hấp dẫn
JP: サッカーはエキサイティングなスポーツです。
VI: Bóng đá là một môn thể thao thú vị.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この映画は凄くエキサイティングだった。
Bộ phim này thật sự rất hấp dẫn.
私達はそのスタジアムに行き、そこでエキサイティングな試合を楽しんだ。
Chúng ta đã đến sân vận động và thưởng thức một trận đấu hấp dẫn.