Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コミカル
🔊
Tính từ đuôi na
hài hước
Từ liên quan đến コミカル
おかしい
vui nhộn; hài hước; buồn cười; lố bịch
おもしい
thú vị; hài hước
おもしろい
thú vị; hấp dẫn
おもろい
thú vị; hấp dẫn; lôi cuốn; mê hoặc
可笑しい
おかしい
vui nhộn; hài hước; buồn cười; lố bịch
滑稽
こっけい
buồn cười; hài hước
面白い
おもしろい
thú vị; hấp dẫn
面白おかしい
おもしろおかしい
hài hước; vui nhộn; buồn cười
面白可笑しい
おもしろおかしい
hài hước; vui nhộn; buồn cười
Xem thêm