面白おかしい [Diện Bạch]
面白可笑しい [Diện Bạch Khả Tiếu]
おもしろおかしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hài hước; vui nhộn; buồn cười

JP: 人生じんせい面白おもしろおかしいことばかりではない。

VI: Cuộc đời không phải chỉ toàn chuyện vui vẻ.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thú vị (ví dụ: cuộc sống); dễ chịu; vui vẻ

Hán tự

Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Bạch trắng
Khả có thể; đạt; chấp thuận
Tiếu cười

Từ liên quan đến 面白おかしい