楽しげ
[Nhạc]
愉しげ [Du]
愉しげ [Du]
たのしげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Tính từ đuôi na
vui vẻ; hân hoan
JP: 小さな鳥が楽しげにさえずっている。
VI: Chim nhỏ hót vui vẻ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
少女達は楽しげに歌います。
Các cô gái hát vui vẻ.
小鳥達は木で楽しげに歌います。
Những con chim nhỏ hát vui vẻ trên cây.
たくさんの赤い小鳥が、いつも楽しげに木々でさえずる。
Nhiều con chim đỏ nhỏ luôn vui vẻ hót trên cây.