感動 [Cảm Động]

かんどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xúc động; phấn khích; cảm hứng; ấn tượng mạnh

JP: その小説しょうせつんでふか感動かんどうした。

VI: Tôi đã rất cảm động khi đọc cuốn tiểu thuyết đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

感動かんどうをありがとう!
Cảm ơn vì đã cho tôi cảm xúc!
感動かんどうてき光景こうけいだった。
Đó là một cảnh tượng cảm động.
とても感動かんどうしました。
Tôi đã rất xúc động.
とても感動かんどうしたわ。
Tôi đã rất cảm động.
すごく感動かんどうしました。
Tôi đã rất cảm động.
かれ感動かんどうしてなみだぐんだ。
Anh ấy đã rơi nước mắt vì xúc động.
映画えいが感動かんどうした。
Tôi đã xúc động khi xem phim.
きみ勇気ゆうきには感動かんどうした。
Tôi đã cảm động trước lòng dũng cảm của cậu.
かれ勇気ゆうき感動かんどうした。
Tôi đã bị xúc động bởi sự dũng cảm của anh ấy.
感動かんどうしてなみだながした。
Tôi đã khóc vì xúc động.

Hán tự

Từ liên quan đến 感動

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 感動
  • Cách đọc: かんどう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(感動する); tính từ đuôi な trong dạng 感動的
  • Nghĩa khái quát: xúc động, rung động mạnh về mặt tình cảm; “động đến trái tim”
  • Ngữ vực: văn hóa, nghệ thuật, đời sống, truyền thông
  • Ghép thường gặp: 感動する, 感動を与える/受ける, 感動の涙, 感動的(な), 感動作(tác phẩm cảm động)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ trạng thái tâm lý khi bị lay động sâu sắc trước điều tốt đẹp, hùng vĩ, thiêng liêng, nỗ lực phi thường, lòng tốt… Có thể là khoảnh khắc ngắn hoặc dư âm lâu dài.

3. Phân biệt

  • 感激: xúc động mạnh kèm biết ơn; trang trọng hơn.
  • 感銘: ấn tượng khắc sâu, để lại “dấu ấn” lâu dài về tư tưởng.
  • 感心: khâm phục, nể; không phải xúc động rơi nước mắt.
  • 興奮: kích động/hưng phấn; sắc thái năng lượng cao, không nhất thiết “xúc động”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜に感動する; 人を感動させる; 感動を与える/受ける; 感動的なスピーチ.
  • Ngữ cảnh: đánh giá phim/nhạc/sách, lễ tốt nghiệp, câu chuyện tử tế, chiến thắng nghẹt thở.
  • Collocation: 心を打つ, 胸が熱くなる, 涙がこぼれる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
感激Gần nghĩaXúc động cảm kíchNhấn lòng biết ơn, trang trọng.
感銘Gần nghĩaẤn tượng sâu sắcLâu bền, thiên về tư tưởng.
感服Gần nghĩaKhâm phụcKhông nhất thiết rơi lệ.
感心Liên quanKhâm phục, ấn tượngSắc thái nhẹ hơn 感動.
興奮Liên quanHưng phấn, kích độngKhác trường cảm xúc.
感動的Liên quanCảm động (tính từ)形容動詞 dùng miêu tả.
無感動Đối nghĩaVô cảm, không xúc độngTrạng thái thiếu rung cảm.
冷淡/無関心Đối nghĩaLạnh nhạt / thờ ơThái độ trái ngược.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 感(カン: cảm, cảm nhận)+ 動(ドウ/うごく: động, chuyển động) → “cảm xúc chuyển động”.
  • Danh từ Hán Nhật; động từ: 感動する; tính từ: 感動的(な).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi kể chuyện, kết hợp 感動 với cụm “心を打つ/胸を熱くする” làm câu tự nhiên. Tránh lạm dụng “超感動した” trong văn trang trọng; thay bằng “深く感動した/大変感動いたしました” lịch sự hơn.

8. Câu ví dụ

  • その映画に深く感動した。
    Tôi đã xúc động sâu sắc trước bộ phim đó.
  • 彼女のスピーチは聴衆を感動させた。
    Bài phát biểu của cô ấy đã làm khán giả xúc động.
  • 初めて富士山を見て感動を覚えた。
    Lần đầu thấy núi Phú Sĩ, tôi đã thấy xúc động.
  • 感動のあまり涙がこぼれた。
    Vì quá xúc động nên nước mắt đã rơi.
  • 小さな親切に心から感動した。
    Tôi thực sự xúc động trước một sự tử tế nhỏ bé.
  • 試合の逆転勝利は本当に感動的だった。
    Màn lội ngược dòng trong trận đấu thật sự cảm động.
  • 音楽の力に感動を受けた。
    Tôi bị lay động bởi sức mạnh của âm nhạc.
  • ドキュメンタリーを見て強い感動が残った。
    Xem xong phim tài liệu, tôi còn dư âm xúc động mạnh.
  • 彼の努力にみんなが感動した。
    Mọi người đều xúc động trước nỗ lực của anh ấy.
  • 旅先での出会いは忘れられない感動を与えてくれた。
    Những cuộc gặp gỡ trên đường du lịch đã mang đến xúc động khó quên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 感動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?