鼻息 [Tị Tức]

はないき
びそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

thở bằng mũi; thở qua mũi

Danh từ chung

sự hài lòng của người khác; sự phấn khích

Hán tự

Từ liên quan đến 鼻息