癇癪 [Giản Tích]
かんしゃく

Danh từ chung

tính nóng nảy; dễ cáu; cơn giận dữ; cơn giận (đặc biệt là của trẻ em)

JP: これがかれにかんしゃくをこさせた。

VI: Đây là điều khiến anh ấy nổi giận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ癇癪かんしゃくこした。
Anh ấy đã nổi giận.
あいつ癇癪かんしゃくちだから。
Anh ta dễ nổi cáu lắm.
ヤニーは癇癪かんしゃくちだった。
Yanni đã từng là người hay cáu gắt.
かれ子供こどもかえりをして癇癪かんしゃくこした。
Anh ấy đã trở nên như trẻ con và nổi cáu.
バークさんと一日ついたちちゅう一緒いっしょ仕事しごとをしてそれでも癇癪かんしゃくこさなかったら、あなたがうことをしんじるわ。
Nếu bạn có thể làm việc cả ngày với ông Bark mà không cáu gắt, tôi sẽ tin bạn.

Hán tự

Giản nóng nảy; dễ cáu; lo lắng
Tích co giật

Từ liên quan đến 癇癪