癇癖 [Giản Phích]

かんぺき

Danh từ chung

nóng tính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ癇癖かんぺきつよひとです。
Cô ấy là người có tính khí thất thường.

Hán tự

Từ liên quan đến 癇癖