むしゃくしゃ
ムシャクシャ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

bực bội; cáu kỉnh; khó chịu

JP: いかりっぽいひとは10までかぞえるようにすべきだ。そうすればあぶら風波ふうはをしずめるように、むしゃくしゃした気持きもちはおさまる。

VI: Người hay giận nên đếm đến 10, điều này sẽ làm dịu cơn tức giận như dầu làm dịu sóng gió.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

rậm rạp; xù xì; rách rưới

Từ liên quan đến むしゃくしゃ