試薬 [Thí Dược]
しやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa học

thuốc thử

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Dược thuốc; hóa chất