せっかち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ chung

📝 dễ vội vàng

nóng vội

JP: せっかちな運転うんてんしゃ赤信号あかしんごう無視むしして交差点こうさてんとおりぬけた。

VI: Một tài xế nóng vội đã bỏ qua đèn đỏ và lao qua ngã tư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはせっかちなんだ。
Tom rất nóng vội.
トムはちょっとせっかちなひとだった。
Tom là người hơi nóng vội.
いもうとはせっかちだからよくわすものをする。
Em gái tôi vì tính nóng vội nên thường xuyên quên đồ.
トムはちょっとせっかちすぎるとおもう。
Tôi nghĩ Tom hơi nóng tính.
わたし返事へんじをするのに彼女かのじょはややせっかちであった。
Cô ấy đã trả lời tôi một cách hơi vội vàng.
きみ本当ほんとうにせっかちだなあ。「いそいいてはことをしそんじる」という言葉ことばらんのか。
Bạn thật là nóng vội. Bạn không biết câu "Dục tốc bất đạt" à?

Từ liên quan đến せっかち