気短 [Khí Đoản]
気短か [Khí Đoản]
きみじか

Tính từ đuôi na

nóng tính; thiếu kiên nhẫn

JP: ぼくわかころ気短きみじかかだった。

VI: Hồi trẻ tôi khá nóng tính.

Tính từ đuôi na

thiếu kiên nhẫn; vội vàng; hấp tấp

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Đoản ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu

Từ liên quan đến 気短