かんしゃく玉 [Ngọc]
癇癪玉 [Giản Tích Ngọc]
かんしゃくだま

Danh từ chung

cơn giận; nóng nảy; cơn thịnh nộ

JP: フレッドには忍耐にんたいしんというものがまるでないから、かれのカンシャクだま破裂はれつさせるのはわけもない。

VI: Fred không hề kiên nhẫn, vậy nên làm nổ tung cơn giận của anh ấy là chuyện dễ như chơi.

Danh từ chung

pháo nổ

Hán tự

Ngọc ngọc; quả bóng
Giản nóng nảy; dễ cáu; lo lắng
Tích co giật

Từ liên quan đến かんしゃく玉