Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
毫も
[Hào]
ごうも
🔊
Trạng từ
(không) chút nào; (không) tí nào
Hán tự
毫
Hào
lông mịn; bút lông
Từ liên quan đến 毫も
かたきし
かたぎし
một bờ (của sông)
かつふつ
かつぶつ
sinh vật sống
からきし
からっきし
hoàn toàn; không chút nào
からっきし
hoàn toàn; không chút nào
さっぱり
cảm thấy sảng khoái; cảm thấy nhẹ nhõm
さらに
hơn nữa
ちっとも
không chút nào
つゆ
しる
nước ép; nhựa cây
てんで
(không) chút nào; hoàn toàn
一つも
ひとつも
không một cái nào
一切
いっさい
tất cả; mọi thứ; toàn bộ; toàn thể
一向
ひたすら
chăm chú; tập trung; tận tâm; chỉ; nghiêm túc; hết lòng
一向に
いっこうに
hoàn toàn
丸で
まるで
hoàn toàn; không chút nào
些とも
ちっとも
không chút nào
少しも
すこしも
không chút nào
更々
さらさら
không chút nào; không hề; không tí nào
更に
さらに
hơn nữa
更更
さらさら
không chút nào; không hề; không tí nào
露
ろ
Nga
露聊かも
つゆいささかも
không bao giờ; không chút nào
Xem thêm