溜め込む [Lưu Liêu]

貯め込む [Trữ Liêu]

ため込む [Liêu]

ためこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

tiết kiệm; tích trữ; cất giấu; tích lũy; để dành

JP: かれはずいぶんためんだようだ。

VI: Có vẻ như anh ấy đã giữ nhiều bí mật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大丈夫だいじょうぶ? ストレスんでない?
Bạn có ổn không? Đừng để bản thân quá căng thẳng nhé.

Hán tự

Từ liên quan đến 溜め込む