積立
[Tích Lập]
積み立て [Tích Lập]
積立て [Tích Lập]
積み立て [Tích Lập]
積立て [Tích Lập]
つみたて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
tiết kiệm; tích lũy; để dành