遺す [Di]
のこす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

để lại; truyền lại

🔗 残す・のこす

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは息子むすこ財産ざいさんのこした。
Tom đã để lại tài sản cho con trai mình.
あに急逝きゅうせいしたのは2年にねんまえ義姉ぎし一人ひとりけいのこしたちいさな宝飾ほうしょくてん健気けなげまもってきた。
Anh trai qua đời đột ngột cách đây 2 năm, chị dâu đã dũng cảm gìn giữ một mình cửa hàng trang sức nhỏ do anh để lại.

Hán tự

Di để lại; dự trữ

Từ liên quan đến 遺す