遺棄 [Di Khí]

いき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bỏ rơi

Hán tự

Từ liên quan đến 遺棄

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 遺棄
  • Cách đọc: いき
  • Loại từ: danh từ + する
  • Phong cách: pháp lý, báo chí; sắc thái nghiêm trọng
  • Ví dụ ghép: 死体遺棄, 乳児遺棄, 動物遺棄, 遺棄罪, 遺棄容疑

2. Ý nghĩa chính

- Bỏ rơi, vứt bỏ (con người/vật) một cách trái đạo đức hoặc trái pháp luật, đặc biệt là bỏ mặc không chăm sóc hay để ở nơi nguy hiểm.
- Thuật ngữ pháp lý dùng trong các tội như 死体遺棄罪, 保護責任者遺棄罪.

3. Phân biệt

  • 放棄(ほうき): từ bỏ quyền/lợi ích, tính pháp lý trừu tượng (từ bỏ quyền thừa kế...).
  • 廃棄(はいき): tiêu hủy/loại bỏ vật phẩm, rác thải; thiên về vật chất, thủ tục.
  • 置き去り(おきざり): để lại mà đi mất; sắc thái hội thoại, không nhất thiết cấu thành tội.
  • 棄却(ききゃく): tòa án bác bỏ đơn, không phải “bỏ rơi”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mẫu: 〜を遺棄する, 遺棄の疑い, 遺棄容疑で逮捕.
- Lĩnh vực: tin tức pháp luật, bản án, báo cáo điều tra; văn phong trang trọng, chính xác.
- Đối tượng: người (乳児, 高齢者), thi thể (死体), thú cưng (ペット), động vật hoang dã.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
放棄 Phân biệt Từ bỏ (quyền, nghĩa vụ) Tính pháp lý trừu tượng
廃棄 Phân biệt Tiêu hủy, thải bỏ Vật chất, hàng hóa, rác
置き去り Gần nghĩa Bỏ lại rồi đi Khẩu ngữ; không luôn là tội phạm
保護 Đối nghĩa Bảo hộ, chăm sóc Hành vi đúng đắn, trái ngược 遺棄
引き取り Đối nghĩa lỏng Nhận về, tiếp nhận Hành vi tiếp nhận trách nhiệm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

: bộ (chạy/đi) + (quý), gợi ý “để lại”.
: các bộ phận + + (hai tay), nghĩa “vứt bỏ”.
Kết hợp tạo nghĩa “để lại mà vứt bỏ” → 遺棄.

7. Bình luận mở rộng (AI)

遺棄 nhấn mạnh trách nhiệm bị bỏ rơi: đối tượng đáng lẽ phải được chăm sóc hoặc xử lý đúng quy định. Trong bài viết pháp lý, cụm danh động từ “遺棄する” thường đi kèm tình tiết, địa điểm, mục đích che giấu, và hậu quả, vì vậy cần dịch trang trọng, tránh dùng từ khẩu ngữ như “bỏ bê”.

8. Câu ví dụ

  • 公園でペットを遺棄する行為は法律で禁じられている。
    Hành vi bỏ rơi thú cưng ở công viên bị pháp luật cấm.
  • 母親が乳児を遺棄した疑いで逮捕された。
    Một người mẹ bị bắt vì nghi ngờ bỏ rơi trẻ sơ sinh.
  • 山中に死体を遺棄したとみられる。
    Được cho là đã vứt bỏ thi thể trong núi.
  • 被告は遺棄の事実を一部認めた。
    Bị cáo thừa nhận một phần sự thật về hành vi bỏ rơi.
  • 動物の遺棄は地域社会の重大な問題だ。
    Bỏ rơi động vật là vấn đề nghiêm trọng của cộng đồng.
  • 保護責任者遺棄致死の疑いが持たれている。
    Bị nghi ngờ tội bỏ rơi người được bảo hộ gây chết người.
  • 車内遺棄事件が相次いでいる。
    Liên tiếp xảy ra các vụ bỏ rơi trong xe.
  • 役所は不要物の遺棄防止を呼びかけた。
    Chính quyền kêu gọi ngăn chặn việc bỏ thải bừa bãi.
  • 被害者の所持品が現場に遺棄されていた。
    Đồ đạc của nạn nhân bị bỏ lại tại hiện trường.
  • 私たちは遺棄された猫を保護した。
    Chúng tôi đã bảo hộ con mèo bị bỏ rơi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 遺棄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?