打ち遣る [Đả Khiển]
うちやる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Từ cổ

gửi đi xa

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Từ cổ

bỏ mặc; không quan tâm

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện

Từ liên quan đến 打ち遣る