Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ほっぽらかす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
Tha động từ
bỏ bê; bỏ rơi
Từ liên quan đến ほっぽらかす
うっちゃらかす
bỏ dở; bỏ rơi
うっちゃる
vứt bỏ; bỏ rơi
ほったらかす
bỏ bê; để mặc; gác lại
ネグレクト
bỏ bê
打ち遣る
うちやる
gửi đi xa
打っちゃらかす
うっちゃらかす
bỏ dở; bỏ rơi
打っちゃる
うっちゃる
vứt bỏ; bỏ rơi
打っ棄らかす
うっちゃらかす
bỏ dở; bỏ rơi
打っ棄る
うっちゃる
vứt bỏ; bỏ rơi
打っ遣らかす
うっちゃらかす
bỏ dở; bỏ rơi
打っ遣る
うっちゃる
vứt bỏ; bỏ rơi
放ったらかす
ほったらかす
bỏ bê; để mặc; gác lại
放っておく
ほうっておく
bỏ mặc
放って置く
ほうっておく
bỏ mặc
放置
ほうち
bỏ mặc; bỏ rơi
Xem thêm