1. Thông tin cơ bản
- Từ: 断念
- Cách đọc: だんねん
- Loại từ: Danh từ; động từ する(断念する)
- Sắc thái: Trang trọng, văn viết, kinh doanh/pháp lý
- Nghĩa cốt lõi: Từ bỏ sau khi cân nhắc; dứt ý định
2. Ý nghĩa chính
- Từ bỏ, bỏ cuộc (kế hoạch/ý định/ước mơ) sau khi xem xét tình hình: 計画を断念する, 夢の断念。
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 諦める(あきらめる): “bỏ cuộc” thông dụng, đời thường. 断念 trang trọng hơn.
- 放棄(ほうき): “từ bỏ” mang tính pháp lý/quyền lợi (quốc tịch, quyền thừa kế…).
- 撤回(てっかい): “rút lại” (tuyên bố/đề xuất), khác với 断念 là dừng ý định thực hiện.
- 中止(ちゅうし): “hủy giữa chừng” một sự kiện/hành động cụ thể; 断念 nhấn mạnh từ bỏ ý định.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nを断念する(留学/登頂/事業/捜索/開発…), Nの断念を発表する。
- Thường phối hợp với せざるを得ない(buộc phải), 余儀なくされる(bị buộc phải) để nhấn mạnh tính bất đắc dĩ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 諦め(あきらめ)/ 諦める |
Gần nghĩa |
Sự bỏ cuộc |
Thân mật, đời thường hơn 断念. |
| 放棄(ほうき) |
Liên quan |
Từ bỏ (quyền/nghĩa vụ) |
Tính pháp lý cao. |
| 撤回(てっかい) |
Liên quan |
Rút lại |
Áp dụng với phát ngôn/quyết định. |
| 中止(ちゅうし)/ 取りやめ |
Liên quan |
Hủy/dừng |
Nhấn hành động, không phải ý định. |
| 継続 / 実行 / 決行 |
Đối nghĩa |
Tiếp tục / Thực thi / Quyết làm |
Đối lập với “từ bỏ”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 断: cắt đứt, quyết định (âm On: だん).
- 念: ý niệm, suy nghĩ (âm On: ねん).
- Hợp nghĩa: “cắt đứt ý niệm” → từ bỏ, dứt ý định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết trang trọng (thông cáo, báo cáo), ưu tiên 断念 để giữ sắc thái khách quan. Trong hội thoại, 諦める tự nhiên hơn. Hãy để ý các collocation cố định như “〜を断念せざるを得ない / 〜の断念を発表する”.
8. Câu ví dụ
- 資金不足のため、計画を断念した。
Vì thiếu vốn nên chúng tôi đã từ bỏ kế hoạch.
- けがで出場を断念せざるを得なかった。
Vì chấn thương nên buộc phải bỏ thi đấu.
- 彼は海外移住の夢を断念した。
Anh ấy đã từ bỏ giấc mơ định cư ở nước ngoài.
- 天候不良のため、登頂を断念します。
Do thời tiết xấu, chúng tôi sẽ bỏ ý định lên đỉnh.
- 会社は新規事業の断念を発表した。
Công ty thông báo từ bỏ dự án mới.
- 医師の勧めで、手術は断念された。
Theo khuyến nghị của bác sĩ, ca phẫu thuật đã bị hủy bỏ.
- 何度も挑戦したが、今回は断念するしかない。
Đã thử nhiều lần nhưng lần này chỉ còn cách bỏ cuộc.
- 交渉が難航し、合併計画は断念に追い込まれた。
Đàm phán bế tắc, kế hoạch sáp nhập bị dồn đến chỗ phải từ bỏ.
- 彼女は留学を断念して就職を選んだ。
Cô ấy bỏ ý định du học và chọn đi làm.
- 私たちは安全を優先し、捜索を断念した。
Chúng tôi ưu tiên an toàn nên đã dừng việc tìm kiếm.