絶念 [Tuyệt Niệm]
ぜつねん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
từ bỏ; bỏ cuộc
🔗 断念・だんねん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
từ bỏ; bỏ cuộc
🔗 断念・だんねん