絶念 [Tuyệt Niệm]
ぜつねん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

từ bỏ; bỏ cuộc

🔗 断念・だんねん

Hán tự

Tuyệt ngừng; cắt đứt
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 絶念