自棄
[Tự Khí]
焼け [Thiêu]
焼け [Thiêu]
やけ
ヤケ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tuyệt vọng; tự bỏ rơi