捨て鉢 [Xả Bát]

捨鉢 [Xả Bát]

すてばち

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tuyệt vọng; liều lĩnh

JP: 彼女かのじょはだんだん、はちになった。

VI: Cô ấy đã dần trở nên bất cần.

Hán tự

Từ liên quan đến 捨て鉢