1. Thông tin cơ bản
- Từ: 悲観
- Cách đọc: ひかん
- Từ loại: Danh từ; する動詞 (悲観する); tính từ đuôi な ở dạng phái sinh: 悲観的な
- Ý nghĩa khái quát: bi quan; nhìn nhận tiêu cực về tương lai/tình hình
- Độ trang trọng: trung tính
- Ngữ vực: tâm lý, kinh tế, bình luận xã hội
2. Ý nghĩa chính
- Thái độ/đánh giá bi quan trước sự việc: 将来を悲観する, 見通しを悲観する。
- Tính từ: 悲観的(ひかんてき) = mang tính bi quan.
3. Phân biệt
- 楽観: lạc quan (đối nghĩa). 悲観的 ↔ 楽観的。
- ネガティブ: tiêu cực (khẩu ngữ). 悲観 trang trọng, thiên về đánh giá tương lai rủi ro.
- 失望: thất vọng (cảm xúc sau khi kỳ vọng sụp đổ). 悲観 là thái độ/quan điểm tổng thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N を悲観する/N に対して悲観的だ/過度に悲観しない
- Collocation: 悲観論, 悲観シナリオ, 過度の悲観, 必要以上に悲観しない
- Ngữ cảnh: kinh tế (市場を悲観), y tế (病状を悲観), đời sống cá nhân.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 楽観 | Đối nghĩa | lạc quan | Cặp từ chuẩn: 悲観/楽観。 |
| 悲観的 | Phái sinh | mang tính bi quan | Tính từ đuôi 的. |
| ネガティブ | Gần nghĩa | tiêu cực | Khẩu ngữ, rộng hơn bi quan. |
| 失望 | Liên quan | thất vọng | Cảm xúc nhất thời, khác với thái độ lâu dài. |
| 悲嘆 | Liên quan | bi than, ai oán | Nhấn mạnh cảm xúc buồn đau. |
| 前向き | Đối hướng | tích cực, hướng về phía trước | Trái sắc thái với bi quan. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 悲 (bi): buồn; cấu tạo từ 非 + 心 → cảm xúc buồn, sầu.
- 観 (quan): quan điểm, cách nhìn; giản thể của 觀 (見 + 雚).
- Kết hợp nghĩa: “cách nhìn buồn/bất lợi” → bi quan.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông Nhật, cặp 悲観/楽観 thường đi kèm dữ kiện. Khi dùng 悲観, nên gắn với cơ sở: số liệu, rủi ro, kịch bản. Còn trong giao tiếp hàng ngày, thêm câu “必要以上に悲観しないで” để cân bằng sắc thái.
8. Câu ví dụ
- 将来を悲観する必要はない。
Không cần phải bi quan về tương lai.
- 経済見通しを悲観的に捉える。
Nắm bắt triển vọng kinh tế một cách bi quan.
- 病状について過度に悲観しないでください。
Xin đừng bi quan quá mức về tình trạng bệnh.
- 市場は短期的には悲観ムードだ。
Thị trường đang có tâm lý bi quan trong ngắn hạn.
- 彼は結果を悲観して挑戦をやめた。
Anh ấy bi quan về kết quả nên bỏ cuộc.
- 専門家は最悪悲観シナリオも提示した。
Chuyên gia cũng đưa ra kịch bản bi quan nhất.
- 必要以上に悲観するのは生産的ではない。
Bi quan quá mức là không hiệu quả.
- 今の状況を悲観ばかりせず、できることを探そう。
Đừng chỉ bi quan về tình hình hiện tại, hãy tìm điều có thể làm.
- 投資家の悲観が売り圧力を強めた。
Sự bi quan của nhà đầu tư đã làm tăng áp lực bán.
- 彼女は物事を悲観的に見がちだ。
Cô ấy hay nhìn mọi việc một cách bi quan.