失望 [Thất Vọng]
しつぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thất vọng; tuyệt vọng

JP: わたしはその結果けっか失望しつぼうした。

VI: Tôi thất vọng về kết quả đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

失望しつぼうするな。
Đừng thất vọng.
失望しつぼうしてないの?
Cậu không thất vọng sao?
きみには心底しんそこ失望しつぼうしたよ。
Tôi thật sự thất vọng về bạn.
わたし彼女かのじょ失望しつぼうした。
Tôi đã thất vọng về cô ấy.
しん製品せいひんには失望しつぼうした。
Tôi đã thất vọng về sản phẩm mới.
すくなからずきみには失望しつぼうしたよ。
Tôi đã khá thất vọng về bạn.
わたしけっして失望しつぼうしない。
Tôi không bao giờ thất vọng.
昨夜さくやのコンサートには失望しつぼうした。
Tôi đã thất vọng về buổi hòa nhạc tối qua.
わたしかれ失望しつぼうした。
Tôi đã thất vọng về anh ấy.
かれのスピーチに失望しつぼうしました。
Tôi đã thất vọng về bài phát biểu của anh ấy.

Hán tự

Thất mất; lỗi
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi

Từ liên quan đến 失望