絶望 [Tuyệt Vọng]

ぜつぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tuyệt vọng; vô vọng

JP: わたしはしばしば絶望ぜつぼうかんおそわれた。

VI: Tôi thường bị cảm giác tuyệt vọng tấn công.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

絶望ぜつぼうからなおった。
Tôi đã phục hồi từ sự tuyệt vọng.
情勢じょうせい絶望ぜつぼうだ。
Tình hình thật tuyệt vọng.
戦況せんきょう絶望ぜつぼうてきだった。
Tình hình chiến sự là tuyệt vọng.
状況じょうきょう絶望ぜつぼうてきだ。
Tình hình rất tuyệt vọng.
あいつは絶望ぜつぼうてきだよ。
Anh ta thật là tuyệt vọng.
彼女かのじょ絶望ぜつぼうのどんぞこにあった。
Cô ấy đã rơi vào tuyệt vọng sâu sắc.
自殺じさつ絶望ぜつぼうてき行為こういだ。
Tự sát là hành động tuyệt vọng.
状況じょうきょう絶望ぜつぼうてきのようだ。
Tình hình có vẻ tuyệt vọng.
かれらは息子むすこ絶望ぜつぼうした。
Họ đã tuyệt vọng với con trai.
患者かんじゃ症状しょうじょうまった絶望ぜつぼうてきだ。
Triệu chứng của bệnh nhân hoàn toàn tuyệt vọng.

Hán tự

Từ liên quan đến 絶望

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 絶望
  • Cách đọc: ぜつぼう
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ する
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong văn học, báo chí, đời sống
  • Trình độ gợi ý: Trung-cao (N2~N1)

2. Ý nghĩa chính

- Tuyệt vọng, mất hết hy vọng; cảm giác không còn lối thoát. Ví dụ: 将来に絶望する(tuyệt vọng về tương lai).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 絶望 vs 失望: 失望 là “thất vọng” (kỳ vọng không đạt); 絶望 mạnh hơn, là “tuyệt vọng”.
  • 絶望 vs 悲観: 悲観 là bi quan (nhìn tiêu cực); 絶望 là trạng thái cảm xúc cực đoan, không còn hy vọng.
  • Đối lập với 希望(hy vọng), 楽観(lạc quan).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nに絶望する/絶望の淵(ふち)に立つ/絶望感/絶望的な状況.
  • Ngữ cảnh: văn học, bài viết xã hội; hội thoại nghiêm túc. Trong đời thường có thể giảm nhẹ bằng かなり落ち込む(tụt mood nhiều).
  • Đi kèm phủ định: 希望が絶たれる(bị cắt đứt hy vọng)→ 絶望する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
失望 Liên quan Thất vọng Mức độ nhẹ hơn 絶望.
悲観 Liên quan Bi quan Thái độ nhìn tiêu cực, không hẳn tuyệt vọng.
無力感 Liên quan Cảm giác bất lực Thường đi kèm 絶望感.
希望 Đối nghĩa Hy vọng Trái nghĩa trực tiếp.
楽観 Đối nghĩa Lạc quan Thái độ tích cực, trái với悲観/絶望.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 絶(ゼツ):tuyệt; cắt đứt, chấm dứt. Ví dụ: 絶つ(cắt), 絶対.
  • 望(ボウ/のぞむ):vọng; trông mong, hy vọng, ngắm nhìn. Ví dụ: 望み, 失望.
  • Cấu tạo nghĩa: 絶(cắt đứt)+望(hy vọng)→ “mất hết hy vọng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Vì sắc thái mạnh, dùng 絶望 để mô tả cảm xúc cá nhân nên cân nhắc ngữ cảnh. Trong văn nói, người Nhật đôi khi dùng hơi phóng đại “もう絶望だ” để than thở, nhưng trong văn viết nghiêm túc, từ này mang trọng lượng lớn hơn hẳn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は将来に絶望して家を出た。
    Anh ấy tuyệt vọng về tương lai và rời khỏi nhà.
  • 絶望の淵から立ち上がった。
    Tôi đã đứng dậy từ bờ vực tuyệt vọng.
  • 治療法がないと聞いて絶望した。
    Nghe nói không có phương pháp điều trị, tôi tuyệt vọng.
  • 状況は絶望的に見えた。
    Tình hình trông có vẻ vô vọng.
  • 彼の言葉に少し光が差し、絶望感が和らいだ。
    Lời của anh ấy như ánh sáng, cảm giác tuyệt vọng dịu đi.
  • 希望を絶たれて絶望に沈む。
    Bị cắt đứt hy vọng và chìm trong tuyệt vọng.
  • 試験に落ちても絶望する必要はない。
    Dù trượt kỳ thi cũng không cần phải tuyệt vọng.
  • 小説は絶望から再生への道を描く。
    Cuốn tiểu thuyết khắc họa con đường từ tuyệt vọng đến tái sinh.
  • 彼女は絶望の中で前を向いた。
    Cô ấy vẫn hướng về phía trước trong tuyệt vọng.
  • それは“もうダメだ”という絶望のため息だった。
    Đó là một tiếng thở dài của tuyệt vọng “hết cứu rồi”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 絶望 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?