自暴 [Tự Bạo]
じぼう

Danh từ chung

tuyệt vọng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自暴自棄じぼうじきになるな。
Đừng tự bỏ cuộc.
その学生がくせい自暴自棄じぼうじきになった。
Sinh viên đó đã tự bỏ cuộc.
トムはメアリーほど自暴自棄じぼうじきではないようだった。
Tom dường như không tuyệt vọng như Mary.
彼女かのじょ自暴自棄じぼうじきになりかけていた。
Cô ấy suýt nữa thì tự bỏ cuộc.
かれはその事故じこのあと自暴自棄じぼうじきおちいった。
Sau vụ tai nạn đó, anh ấy đã trở nên tự ti và tuyệt vọng.
宗教しゅうきょうは、自暴自棄じぼうじきになった移民いみんたちあわれんでたすけをあたえた。
Tôn giáo đã thương xót và giúp đỡ những người nhập cư tự hủy hoại bản thân.
司教しきょうは、自暴自棄じぼうじきになった移民いみんたちをあわれんでたすけをあたえた。
Giám mục đã thương xót những người nhập cư tự hủy hoại bản thân và đã giúp đỡ họ.
だいいち志望しぼう大学だいがくれなかったからといって、自暴自棄じぼうじきになるなよ。
Đừng tự ti vì không vào được trường đại học mình mong muốn.

Hán tự

Tự bản thân
Bạo bùng nổ; nổi giận; lo lắng; ép buộc; bạo lực; tàn ác; xúc phạm

Từ liên quan đến 自暴