自棄のやんぱち [Tự Khí]
自棄のやん八 [Tự Khí Bát]
やけのやんぱち
ヤケのやんぱち

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

(cảm giác) tuyệt vọng

Hán tự

Tự bản thân
Khí bỏ; vứt bỏ

Từ liên quan đến 自棄のやんぱち