委棄 [Ủy Khí]
いき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Luật

từ bỏ quyền

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bỏ rơi

🔗 遺棄

Hán tự

Ủy ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
Khí bỏ; vứt bỏ

Từ liên quan đến 委棄